Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt có địa chỉ tại Tổ 3 – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300320576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300320576 | Ngày cấp | 14-10-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0553861599 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 3 – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553861599 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 3 – – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300320576 / 22-09-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-10-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/22/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Vinh Trung-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Hòa | Địa chỉ | Thị Trấn Chợ Chùa | ||||
| Kế toán trưởng | Mai Trúc | Địa chỉ | Xã Nghĩa Điền | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300320576, Mai Trúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 8 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 9 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 19 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 20 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 21 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 22 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 23 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
| 24 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
