Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Thuận Phú

Lamthuanphu Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Thuận Phú – Lamthuanphu Company Limited có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Hành Đức – Hành Minh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Mã số ĐTNT

4300804263

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Thuận Phú

Tên giao dịch

Lamthuanphu Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Hành Đức – Hành Minh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804263 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thoi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

    4300804263, Trần Văn Thoi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    23 Bảo quản gỗ 16102
    24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    31 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    32 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    33 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    34 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    35 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    37 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    38 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    44 Sản xuất đồng hồ 26520
    45 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    47 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    51 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    52 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    53 Sản xuất nhạc cụ 32200
    54 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    55 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    58 Bán buôn xi măng 46632
    59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    60 Bán buôn kính xây dựng 46634
    61 Bán buôn sơn, vécni 46635
    62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    74 Vận tải đường ống 49400
    75 Cho thuê xe có động cơ 7710
    76 Cho thuê ôtô 77101
    77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    86 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    87 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    88 Cung ứng lao động tạm thời 78200