Doanh Nghiệp TN Tổng Hợp Minh Thịnh có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300782098 | Ngày cấp | 01-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Tổng Hợp Minh Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300782098 / 01-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-06-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Thị Thục Đoan | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Phú Vinh Trung-Thị trấn Chợ Chùa-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300782098, Đỗ Thị Thục Đoan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
16 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |