Nhà Máy Gạch Tuynel Phú Điền Ii – Chi Nhánh Công Ty TNHH Phú Điền có địa chỉ tại Thôn Tình Phú Nam – Xã Hành Minh – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300325704-005 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300325704-005 | Ngày cấp | 20-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Nhà Máy Gạch Tuynel Phú Điền Ii – Chi Nhánh Công Ty TNHH Phú Điền | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tình Phú Nam – Xã Hành Minh – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tình Phú Nam – Xã Hành Minh – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300325704-005 / 20-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 80 | Tổng số lao động | 80 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-087 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Cao Khải | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Thọ-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | Loại thuế phải nộp | |||||
4300325704-005, Lê Cao Khải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 18 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 22 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
