Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt có địa chỉ tại Thôn Làng Rào, Xã Sơn Thủy, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Mã số ĐTNT

4300804231

Ngày cấp 04-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Kiệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Làng Rào, Xã Sơn Thủy, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804231 / 04-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Quỳnh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

    4300804231, Trần Thị Quỳnh Trang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    32 Xây dựng công trình công ích 42200
    33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    34 Phá dỡ 43110
    35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    45 Bán buôn hoa và cây 46202
    46 Bán buôn động vật sống 46203
    47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    49 Bán buôn gạo 46310
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    64 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    65 Bán buôn dầu thô 46612
    66 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    70 Bán buôn xi măng 46632
    71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    72 Bán buôn kính xây dựng 46634
    73 Bán buôn sơn, vécni 46635
    74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    83 Vận tải đường ống 49400