Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Hà My
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Hà My – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Hà My có địa chỉ tại Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300816438 | Ngày cấp | 27-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Hà My | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Hà My | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816438 / 27-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Lang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |
4300816438, Nguyễn Thanh Lang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
31 | Vận tải đường ống | 49400 |