Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Toàn Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Toàn Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Toàn Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Nước Bung – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300786399 | Ngày cấp | 15-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Toàn Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Toàn Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Nước Bung – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Nước Bung – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300786399 / 15-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/14/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3::754::220::223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Ngọc Thiện | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Nước Bung-Thị trấn Di Lăng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300786399, Trần Ngọc Thiện
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
31 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
36 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
37 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
44 | Vận tải đường ống | 49400 |