Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hội Phát có địa chỉ tại Thôn Làng Ghè – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300610204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300610204 | Ngày cấp | 25-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hội Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0914232797 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Làng Ghè – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914232797 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Làng Ghè – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300610204 / 25-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-07-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trịnh Minh Hội | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Làng Ghè-Xã Sơn Linh-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trịnh Minh Hội | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300610204, Trịnh Minh Hội
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
