Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Trung Hiếu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Trung Hiếu có địa chỉ tại Tổ dân phố Nước Bung, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300843784

Ngày cấp 04-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Trung Hiếu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nước Bung, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300843784 / 04-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Sâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300843784, Trần Văn Sâm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    28 Đại lý 46101
    29 Môi giới 46102
    30 Đấu giá 46103
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    52 Bán buôn quặng kim loại 46621
    53 Bán buôn sắt, thép 46622
    54 Bán buôn kim loại khác 46623
    55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    58 Bán buôn xi măng 46632
    59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    60 Bán buôn kính xây dựng 46634
    61 Bán buôn sơn, vécni 46635
    62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    71 Vận tải đường ống 49400
    72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    73 Hoạt động kiến trúc 71101
    74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    80 Quảng cáo 73100
    81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    84 Cho thuê xe có động cơ 7710
    85 Cho thuê ôtô 77101
    86 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    88 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    89 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290