Công Ty TNHH Thịnh Lưu có địa chỉ tại Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300650535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300650535 | Ngày cấp | 05-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thịnh Lưu | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 01258579606 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01258579606 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300650535 / 05-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Xuân Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Gò Da-Xã Sơn Linh-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Xuân Hương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300650535, Lê Thị Xuân Hương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
5 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
6 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |