CôNG TY �ồNG TIếN
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại �ồng Tiến – CôNG TY �ồNG TIếN có địa chỉ tại Tổ dân phố Hàng Gòn – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300221670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300221670 | Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại �ồng Tiến | Tên giao dịch | CôNG TY �ồNG TIếN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 055864216 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Hàng Gòn – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055864216 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Hàng Gòn – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300221670 / 19-04-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | �ỗ Ngọc Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Hàng Gòn-Thị trấn Di Lăng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | �ỗ Ngọc Anh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Kiên | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300221670, Nguyễn Kiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |