Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tài Sơn Hà có địa chỉ tại Tổ dân phố Di Lang – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300750875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số ĐTNT | 4300750875 | Ngày cấp | 09-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tài Sơn Hà | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0914272211 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Di Lang – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914272211 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Di Lang – – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300750875 / 09-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Hồ Hoàng Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Hàng Gòn-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hồ Hoàng Đức | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
|
4300750875, Hồ Hoàng Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
4 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
6 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
8 | Khai thác gỗ | 02210 | |
9 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
10 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
11 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |