Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Vấn Và Sản Xuất Thành Đạt có địa chỉ tại Tổ dân phố Di Lang, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300839844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300839844 | Ngày cấp | 16-07-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Vấn Và Sản Xuất Thành Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Di Lang, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300839844 / 16-07-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-07-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/16/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300839844, Thị Trấn Di Lăng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Trồng nho | 01211 | |
3 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
4 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
5 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
6 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
7 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
8 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
9 | Trồng cây điều | 01230 | |
10 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
11 | Trồng cây cao su | 01250 | |
12 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
13 | Trồng cây chè | 01270 | |
14 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
15 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
16 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
17 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
18 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
19 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
20 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
21 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
22 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
24 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
25 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
26 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
27 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
28 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
29 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
30 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
31 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
32 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
33 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
34 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
36 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
37 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
39 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
40 | Khai thác gỗ | 02210 | |
41 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
42 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
43 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
44 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
45 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
46 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
47 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
48 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
49 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
50 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
51 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
52 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
53 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
54 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
55 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
56 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
57 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
58 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
59 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
60 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
61 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
62 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
63 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
64 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
65 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
66 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
67 | Bán buôn gạo | 46310 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
75 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
76 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
77 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
78 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
79 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
80 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
81 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
82 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
83 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
84 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
85 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
86 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
87 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
88 | Bán buôn cao su | 46694 | |
89 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
90 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
91 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
92 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
93 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
94 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
101 | Vận tải đường ống | 49400 | |
102 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
103 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
104 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
105 | Hoạt động thú y | 75000 |