Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sotaco

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sotaco có địa chỉ tại Thôn Hà Liên, Xã Sơn Màu, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(07/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855282

Ngày cấp 07-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sotaco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Liên, Xã Sơn Màu, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855282 / 07-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855282, Hoàng Xuân Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    23 Bảo quản gỗ 16102
    24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    49 Vận tải đường ống 49400
    50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    56 Vận tải hành khách hàng không 51100
    57 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    59 Hoạt động kiến trúc 71101
    60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    66 Quảng cáo 73100
    67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200