Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây có địa chỉ tại Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794505-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Mã số ĐTNT

4300794505-001

Ngày cấp 16-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Sơn Tây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300794505-001 / 16-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

    4300794505-001, Hoàng Xuân Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    18 Sản xuất điện 35101
    19 Truyền tải và phân phối điện 35102
    20 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    44 Vận tải đường ống 49400
    45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    51 Vận tải hành khách hàng không 51100
    52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    54 Hoạt động kiến trúc 71101
    55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    61 Quảng cáo 73100
    62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200