Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Dược Liệu Sơn Tây

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Dược Liệu Sơn Tây có địa chỉ tại Thôn Bãi Màu, Xã Sơn Tân, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

(04/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850414

Ngày cấp 04-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Dược Liệu Sơn Tây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bãi Màu, Xã Sơn Tân, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850414 / 04-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Hữu Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

    4300850414, Tô Hữu Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây mía 01140
    5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
    6 Trồng cây lấy sợi 01160
    7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    9 Trồng rau các loại 01181
    10 Trồng đậu các loại 01182
    11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    12 Trồng cây hàng năm khác 01190
    13 Trồng cây ăn quả 0121
    14 Trồng nho 01211
    15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    19 Trồng cây ăn quả khác 01219
    20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    21 Trồng cây điều 01230
    22 Trồng cây hồ tiêu 01240
    23 Trồng cây cao su 01250
    24 Trồng cây cà phê 01260
    25 Trồng cây chè 01270
    26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    27 Trồng cây gia vị 01281
    28 Trồng cây dược liệu 01282
    29 Trồng cây lâu năm khác 01290
    30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    34 Chăn nuôi lợn 01450
    35 Chăn nuôi gia cầm 0146
    36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    37 Chăn nuôi gà 01462
    38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    40 Chăn nuôi khác 01490
    41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    52 Khai thác gỗ 02210
    53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    57 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    58 Khai thác đá 08101
    59 Khai thác cát, sỏi 08102
    60 Khai thác đất sét 08103
    61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    62 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    63 Khai thác muối 08930
    64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    67 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    68 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    69 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    70 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    71 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    72 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    74 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    75 Bảo quản gỗ 16102
    76 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    77 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    84 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    85 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    87 In ấn 18110
    88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    89 Sao chép bản ghi các loại 18200
    90 Sản xuất than cốc 19100
    91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    92 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    93 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    94 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    95 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    96 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    97 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    98 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    99 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
    100 Sản xuất thuốc các loại 21001
    101 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
    102 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
    103 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
    104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    109 Sản xuất nhạc cụ 32200
    110 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    111 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    112 Tái chế phế liệu 3830
    113 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    114 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    116 Xây dựng nhà các loại 41000
    117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    121 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    125 Bán buôn hoa và cây 46202
    126 Bán buôn động vật sống 46203
    127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    129 Bán buôn gạo 46310
    130 Bán buôn thực phẩm 4632
    131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    132 Bán buôn thủy sản 46322
    133 Bán buôn rau, quả 46323
    134 Bán buôn cà phê 46324
    135 Bán buôn chè 46325
    136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    153 Bán buôn xi măng 46632
    154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    155 Bán buôn kính xây dựng 46634
    156 Bán buôn sơn, vécni 46635
    157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    164 Bán buôn cao su 46694
    165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    169 Bán buôn tổng hợp 46900
    170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    173 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    176 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    177 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    178 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    185 Vận tải đường ống 49400
    186 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    187 Hoạt động kiến trúc 71101
    188 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    189 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    190 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    191 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    194 Quảng cáo 73100
    195 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    196 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    197 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    198 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    199 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    200 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    201 Hoạt động thú y 75000