CôNG TY TNHH MTV TM TH TUấN ANH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Anh – CôNG TY TNHH MTV TM TH TUấN ANH có địa chỉ tại Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300738853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng
Mã số ĐTNT | 4300738853 | Ngày cấp | 02-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Anh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM TH TUấN ANH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây | Điện thoại / Fax | 0964681946 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0964681946 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300738853 / 02-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Huy Măng-Xã Sơn Dung-Huyện Sơn Tây-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Cường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng | Loại thuế phải nộp |
|
4300738853, Nguyễn Văn Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |