Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Cg9

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Cg9 có địa chỉ tại Khu dân cư Măng Lăng, thôn Ra Pân, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(31/12/2019)

Mã số ĐTNT

4300848020

Ngày cấp 31-12-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Cg9

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Măng Lăng, thôn Ra Pân, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300848020 / 31-12-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-12-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2019
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Bá Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300848020, Trần Bá Nhân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    32 Bán buôn xi măng 46632
    33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    34 Bán buôn kính xây dựng 46634
    35 Bán buôn sơn, vécni 46635
    36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    40 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    53 Vận tải đường ống 49400
    54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    55 Hoạt động kiến trúc 71101
    56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    62 Quảng cáo 73100
    63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    66 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    67 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    68 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    69 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    72 Dịch vụ đóng gói 82920
    73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990