Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chấn Hưng có địa chỉ tại Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300732957 | Ngày cấp | 05-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chấn Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây | Điện thoại / Fax | 0977007309 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977007309 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732957 / 05-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Duy Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | 540/1 Cách mạng Tháng 8-Phường 11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Võ Duy Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300732957, Võ Duy Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |