Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tiến Giang có địa chỉ tại Thôn Huy Ra Long – Xã Sơn Mùa – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300652860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300652860 | Ngày cấp | 11-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tiến Giang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây | Điện thoại / Fax | 0914069457 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Huy Ra Long – Xã Sơn Mùa – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914069457 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Huy Ra Long – Xã Sơn Mùa – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300652860 / 11-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Kiên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Huy Ra Long-Xã Sơn Mùa-Huyện Sơn Tây-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Kiên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300652860, Nguyễn Văn Kiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |