Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên – Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên có địa chỉ tại Thôn Đăk Trên, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Mã số ĐTNT

4300822600

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Vân Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đăk Trên, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822600 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Mỹ Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300822600, Trương Thị Mỹ Vân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    32 Xây dựng công trình công ích 42200
    33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    34 Phá dỡ 43110
    35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    44 Bán buôn quặng kim loại 46621
    45 Bán buôn sắt, thép 46622
    46 Bán buôn kim loại khác 46623
    47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    50 Bán buôn xi măng 46632
    51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    52 Bán buôn kính xây dựng 46634
    53 Bán buôn sơn, vécni 46635
    54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    63 Vận tải đường ống 49400