Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Toàn Khánh có địa chỉ tại Thôn Ra Nhua – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300692253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300692253 | Ngày cấp | 17-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Toàn Khánh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây | Điện thoại / Fax | 0982357847 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Ra Nhua – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982357847 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Ra Nhua – – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300692253 / 17-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-10-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/16/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Duy Liệu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đại An 2-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Duy Liệu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300692253, Võ Duy Liệu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |