Chi Nhánh Công Ty TNHH It System Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thửa đất số 732, Thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0201231007-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Mã số ĐTNT | 0201231007-001 | Ngày cấp | 01-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH It System Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số 732, Thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số 732, Thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0201231007-001 / 01-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 18-Xã Hòa Hậu-Huyện Lý Nhân-Hà Nam | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp | |
0201231007-001, Trần Thanh Hòa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
19 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
20 | Quảng cáo | 73100 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
22 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 |