Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Phú Thịnh có địa chỉ tại Lô C6-Khu công nghiệp Tịnh Phong – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300715013 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
| Mã số ĐTNT | 4300715013 | Ngày cấp | 10-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Phú Thịnh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553675789 / 0553675888 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô C6-Khu công nghiệp Tịnh Phong – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553675789 / 0553675888 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô C6-Khu công nghiệp Tịnh Phong – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300715013 / 10-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-083 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | 143 Tô Hiến Thành-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Huy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300715013, Lê Văn Huy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 3 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 4 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
| 5 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 6 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
