Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Pnc
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Pnc – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Pnc có địa chỉ tại Km 1051 Quốc lộ 1A, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300798122 | Ngày cấp | 05-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Pnc | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Pnc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Km 1051 Quốc lộ 1A, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798122 / 05-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Đình Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300798122, Trần Đình Vinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
12 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
13 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
17 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
18 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
19 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
20 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
21 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
22 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
25 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
28 | Phá dỡ | 43110 | |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
33 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
34 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
35 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
36 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
38 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
39 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
40 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
41 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
43 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
44 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
45 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
46 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
47 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
52 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
53 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
54 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
55 | Bán buôn cao su | 46694 | |
56 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
57 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
58 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
59 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
60 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
61 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
62 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
63 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
71 | Vận tải đường ống | 49400 | |
72 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
73 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
74 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
75 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
76 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
77 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
78 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
79 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
80 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
84 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
85 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
88 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
89 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
90 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
91 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
92 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
93 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
94 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
95 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
96 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
97 | Bưu chính | 53100 | |
98 | Chuyển phát | 53200 | |
99 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
100 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
101 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
102 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
103 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
104 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
105 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
106 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
107 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
108 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
109 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
110 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
111 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
112 | Quảng cáo | 73100 | |
113 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
114 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
115 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
116 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
117 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
118 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
119 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
120 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
121 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
122 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
123 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
124 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
125 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
127 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
128 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
129 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |