Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Sao Việt có địa chỉ tại Đội 6, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300558674 | Ngày cấp | 26-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Sao Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0906315513 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 6, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906315513 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 6, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300558674 / 26-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-438 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lưu Tấn Trường | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 6, thôn Phong Niên-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lưu Tấn Trường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300558674, Lưu Tấn Trường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
3 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
5 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
22 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
23 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |