Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Năng Lượng Klv

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Năng Lượng Klv có địa chỉ tại Đội 18, Thôn Diên Niên, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

(09/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859135

Ngày cấp 09-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Năng Lượng Klv

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 18, Thôn Diên Niên, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859135 / 09-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300859135, Nguyễn Vang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    29 Bán buôn xi măng 46632
    30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    31 Bán buôn kính xây dựng 46634
    32 Bán buôn sơn, vécni 46635
    33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    40 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    48 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    49 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    50 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    52 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    53 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    55 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400
    63 Bốc xếp hàng hóa 5224
    64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    73 Bưu chính 53100
    74 Chuyển phát 53200
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    82 Cung ứng lao động tạm thời 78200