CôNG TY CP ĐT-XD-TM-DV-TH ĐạT PHáT THịNH
Công Ty CP Đầu Tư-Xây Dựng-Thương Mại-Dịch Vụ-Tổng Hợp Đạt Phát Thịnh – CôNG TY CP ĐT-XD-TM-DV-TH ĐạT PHáT THịNH có địa chỉ tại Thôn Bình Đông – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300692038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300692038 | Ngày cấp | 12-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư-Xây Dựng-Thương Mại-Dịch Vụ-Tổng Hợp Đạt Phát Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY CP ĐT-XD-TM-DV-TH ĐạT PHáT THịNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553844596-09057551 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình Đông – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553844596-09057551 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Bình Đông – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300692038 / 12-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thanh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Đông-Xã Tịnh Bình-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thanh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300692038, Lê Thanh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
