Công Ty CP Xây Dựng Và Dịch Vụ Việt Tín có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300375060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 4300375060 | Ngày cấp | 07-04-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Xây Dựng Và Dịch Vụ Việt Tín | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0556510512 / 0553677128 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556510512 / 0553677128 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300375060 / 04-04-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Xuân Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hạnh Phúc-Xã Tịnh ấn Đông-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Xuân Huy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Duy Mỹ | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
|
4300375060, Nguyễn Thị Duy Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Giáo dục mầm non | 85100 |