PV TSC
Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Việt – PV TSC có địa chỉ tại Cây số 7, Quốc lộ 1A, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300590170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300590170 | Ngày cấp | 29-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Việt | Tên giao dịch | PV TSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553608187 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cây số 7, Quốc lộ 1A, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553608187 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cây số 7, Quốc lộ 1A, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300590170 / 29-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Thị Thủy Cúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 7-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Chừ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300590170, Nguyễn Chừ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 4 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 5 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 21 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |