Công Ty TNHH 2 Thành Viên Nhựa Bảo Vân – Quảng Ngãi có địa chỉ tại 272A đường số 1, KCN Việt Nam- Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300845319 | Ngày cấp | 13-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH 2 Thành Viên Nhựa Bảo Vân – Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 272A đường số 1, KCN Việt Nam- Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300845319 / 13-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 13-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300845319, Nguyễn Minh Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
| 4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 9 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 10 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 11 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 12 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 13 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 14 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 15 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 16 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 17 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 18 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |