Hai Long Industrial Wood Processing Co., Ltd
Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Công Nghiệp Hải Long – Hai Long Industrial Wood Processing Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Phước Thọ, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300872584 | Ngày cấp | 31-08-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Công Nghiệp Hải Long | Tên giao dịch | Hai Long Industrial Wood Processing Co., Ltd | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thọ, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300872584 / 31-08-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 31-08-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/31/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Dương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300872584, Trần Thanh Dương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 21 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 22 | Đại lý | 46101 | |
| 23 | Môi giới | 46102 | |
| 24 | Đấu giá | 46103 | |
| 25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 26 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 27 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 28 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 29 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 30 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 31 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 47 | Vận tải đường ống | 49400 | |