Dai Tam Tam Co., Ltd
Công Ty TNHH Đại Tâm Tâm – Dai Tam Tam Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300787723 | Ngày cấp | 13-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đại Tâm Tâm | Tên giao dịch | Dai Tam Tam Co., Ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300787723 / 13-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/13/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lâm Quang Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Minh Mỹ-Xã Tịnh Bắc-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300787723, Lâm Quang Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
6 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
7 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
8 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
9 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
11 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
12 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
13 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
14 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
16 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
17 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
18 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
19 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
20 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
24 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
25 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
26 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | 97000 |