Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường có địa chỉ tại Quốc Lộ 24B, thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Mã số ĐTNT

4300804048

Ngày cấp 31-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Huy Cường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc Lộ 24B, thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804048 / 31-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

    4300804048, Nguyễn Đức Tuyển

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    23 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    24 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    25 Sản xuất nhạc cụ 32200
    26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    30 Bán buôn hoa và cây 46202
    31 Bán buôn động vật sống 46203
    32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    34 Bán buôn gạo 46310
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    50 Bán buôn xi măng 46632
    51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    52 Bán buôn kính xây dựng 46634
    53 Bán buôn sơn, vécni 46635
    54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    61 Bán buôn cao su 46694
    62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    66 Bán buôn tổng hợp 46900
    67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    74 Vận tải đường ống 49400
    75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109