Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Viên Thùy

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Viên Thùy có địa chỉ tại Thôn An Bình, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300866005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300866005

Ngày cấp 10-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Viên Thùy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300866005 / 10-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300866005, Xã Tịnh Đông

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    23 Bán buôn dầu thô 46612
    24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    25 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    33 Bán buôn xi măng 46632
    34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    35 Bán buôn kính xây dựng 46634
    36 Bán buôn sơn, vécni 46635
    37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    42 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    56 Vận tải đường ống 49400