Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300822671

Ngày cấp 08-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Ngãi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822671 / 08-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300822671, Huỳnh Văn Minh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Chăn nuôi gia cầm 0146
    29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    30 Chăn nuôi gà 01462
    31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    33 Chăn nuôi khác 01490
    34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    45 Khai thác gỗ 02210
    46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    51 Khai thác đá 08101
    52 Khai thác cát, sỏi 08102
    53 Khai thác đất sét 08103
    54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    56 Khai thác muối 08930
    57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    61 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    62 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    65 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    66 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    67 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    68 Sản xuất đồng hồ 26520
    69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    73 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    74 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    75 Xây dựng công trình công ích 42200
    76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    77 Phá dỡ 43110
    78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    88 Bán buôn hoa và cây 46202
    89 Bán buôn động vật sống 46203
    90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    92 Bán buôn gạo 46310
    93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    107 Bán buôn quặng kim loại 46621
    108 Bán buôn sắt, thép 46622
    109 Bán buôn kim loại khác 46623
    110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    113 Bán buôn xi măng 46632
    114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    115 Bán buôn kính xây dựng 46634
    116 Bán buôn sơn, vécni 46635
    117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    120 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    121 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    122 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    129 Vận tải đường ống 49400
    130 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    131 Hoạt động kiến trúc 71101
    132 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    133 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    134 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    135 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    138 Quảng cáo 73100
    139 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    140 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    141 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    149 Cung ứng lao động tạm thời 78200