Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phi Hùng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phi Hùng – Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phi Hùng có địa chỉ tại Đội 4, thôn Cù Và, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300811542 | Ngày cấp | 10-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phi Hùng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phi Hùng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 4, thôn Cù Và, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811542 / 10-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/10/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Xuân Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300811542, Trần Xuân Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
20 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
21 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
22 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
24 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
25 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
26 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
30 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
31 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
32 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
33 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
34 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
36 | Khai thác gỗ | 02210 | |
37 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
38 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
39 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
40 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
41 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
42 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
43 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
44 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
45 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
46 | Phá dỡ | 43110 | |
47 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
48 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
49 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
50 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
51 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
52 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
53 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
54 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
55 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
56 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
57 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
58 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
59 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
60 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
61 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
62 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
63 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
64 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
65 | Bán buôn gạo | 46310 | |
66 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
67 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
68 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
69 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
70 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
71 | Bán buôn chè | 46325 | |
72 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
73 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
74 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
75 | Bán buôn vải | 46411 | |
76 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
77 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
78 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
79 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
80 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
81 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
82 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
83 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
84 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
85 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
86 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
87 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
88 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
89 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
90 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
91 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
92 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
93 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
94 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
97 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
98 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
99 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
100 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
101 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
102 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
103 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
104 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
105 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
106 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
107 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
108 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
109 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
110 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
111 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
112 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
113 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
114 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
115 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
116 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
117 | Bán buôn cao su | 46694 | |
118 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
119 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
120 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
121 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
122 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
123 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
124 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
125 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
126 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
127 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
128 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
129 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
130 | Vận tải đường ống | 49400 |