Công Ty TNHH Happy Furniture (việt Nam)

Happy Furniture (vietnam) Co.,ltd.

Công Ty TNHH Happy Furniture (việt Nam) – Happy Furniture (vietnam) Co.,ltd. có địa chỉ tại Số 5, Đại Lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300829902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300829902

Ngày cấp 24-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Happy Furniture (việt Nam)

Tên giao dịch

Happy Furniture (vietnam) Co.,ltd.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Đại Lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300829902 / 24-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Xu Yuelian

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

    4300829902, Xu Yuelian

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    5 In ấn 18110
    6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    7 Sao chép bản ghi các loại 18200
    8 Sản xuất than cốc 19100
    9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    16 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    17 Sản xuất nhạc cụ 32200
    18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400