Công Ty TNHH Hoàng Hải có địa chỉ tại Thôn Thọ Nam – Xã Tịnh Thọ – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Mã số ĐTNT | 4300558931 | Ngày cấp | 29-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàng Hải | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0947933427 / 0553813639 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thọ Nam – Xã Tịnh Thọ – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947933427 / 0553813639 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 253 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300558931 / 29-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/30/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Hoài Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | 93 Nguyễn Trãi, tổ 11-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Hoài Quang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
|
4300558931, Lê Hoài Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
17 | Giáo dục mầm non | 85100 |