Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện T&t

T&te Mechanical Electrical Technical Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện T&t – T&te Mechanical Electrical Technical Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

(19/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849899

Ngày cấp 19-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện T&t

Tên giao dịch

T&te Mechanical Electrical Technical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thế Lợi, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849899 / 19-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

    4300849899, Phạm Quang Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    18 Sản xuất nhạc cụ 32200
    19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    36 Bán buôn xi măng 46632
    37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    38 Bán buôn kính xây dựng 46634
    39 Bán buôn sơn, vécni 46635
    40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    55 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    68 Cung ứng lao động tạm thời 78200