Công Ty TNHH Millennium Furniture

Millennium Furniture Co., Ltd

Công Ty TNHH Millennium Furniture – Millennium Furniture Co., Ltd có địa chỉ tại Số 1, Đường số 1, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Mã số ĐTNT

4300804979

Ngày cấp 22-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Millennium Furniture

Tên giao dịch

Millennium Furniture Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, Đường số 1, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804979 / 22-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Wagner Travis Todd

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

    4300804979, Wagner Travis Todd

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    13 Sản xuất đồng hồ 26520
    14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    22 Sản xuất nhạc cụ 32200
    23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400