Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Cảnh Thiên Lý có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300428160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số ĐTNT | 4300428160 | Ngày cấp | 25-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Cảnh Thiên Lý | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553672673-09051467 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553672673-09051467 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300428160 / 30-03-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-03-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Lý | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 6, Thôn Phong Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Lý | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp |
|
4300428160, Nguyễn Văn Lý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
3 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
4 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
8 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
20 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
21 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |