Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc có địa chỉ tại Thôn Thọ Trung, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Mã số ĐTNT

4300817921

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Dpc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Trung, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817921 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300817921, Nguyễn Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    44 Bán buôn quặng kim loại 46621
    45 Bán buôn sắt, thép 46622
    46 Bán buôn kim loại khác 46623
    47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    50 Bán buôn xi măng 46632
    51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    52 Bán buôn kính xây dựng 46634
    53 Bán buôn sơn, vécni 46635
    54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    81 Vận tải đường ống 49400
    82 Cho thuê xe có động cơ 7710
    83 Cho thuê ôtô 77101
    84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290