SMS CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung ứng Vật Tư Sài Gòn Dung Quất – SMS CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Liên Hiệp 2 – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300590815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300590815 | Ngày cấp | 30-03-2011 | Ngày đóng MST | 01-04-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung ứng Vật Tư Sài Gòn Dung Quất | Tên giao dịch | SMS CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0914434502 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Liên Hiệp 2 – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914434502 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Liên Hiệp 2 – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300590815 / 30-03-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Đoàn Tuấn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đoàn Tuấn Anh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300590815, Đoàn Tuấn Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 2 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
