THIEN BUT CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Thiên Bút – THIEN BUT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Thương – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300620996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300620996 | Ngày cấp | 03-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Thiên Bút | Tên giao dịch | THIEN BUT CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0985243736 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Thương – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985243736 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Thương – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300620996 / 03-10-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Trung Lan | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phong Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Trung Lan | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300620996, Lê Trung Lan
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |