Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Gia Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Gia Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Gia Phúc có địa chỉ tại Đội 1, Thôn Hà Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Mã số ĐTNT | 4300801079 | Ngày cấp | 25-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Gia Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Gia Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 1, Thôn Hà Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801079 / 25-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Duy Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp | |
4300801079, Trần Duy Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
17 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
19 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
20 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
21 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
27 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
28 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
29 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |