Công Ty TNHH Một Thành Viên M E S có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300588005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Mã số ĐTNT | 4300588005 | Ngày cấp | 23-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên M E S | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0907756825 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0907756825 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300588005 / 23-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/23/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Tấn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thế Lợi-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Tấn Dũng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300588005, Võ Tấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
28 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
29 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |