Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Sự có địa chỉ tại Thôn Xuân Hòa, Xã Tịnh Hiệp, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300846714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300846714 | Ngày cấp | 13-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Sự | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân Hòa, Xã Tịnh Hiệp, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300846714 / 13-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 13-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-12-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/13/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Sự | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300846714, Nguyễn Tấn Sự
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
| 6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
| 7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
| 8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
| 9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
| 10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 11 | Đại lý | 46101 | |
| 12 | Môi giới | 46102 | |
| 13 | Đấu giá | 46103 | |
| 14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 16 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 17 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 26 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |