Công Ty TNHH Một Thành Viên Tdc có địa chỉ tại Thôn Trường Thọ Đông – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300486684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 4300486684 | Ngày cấp | 02-11-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tdc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0983101030 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trường Thọ Đông – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983101030 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trường Thọ Đông – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300486684 / 11-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Võ Chiêu Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trường Thọ Tây-Thị trấn Sơn Tịnh-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Chiêu Anh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
|
4300486684, Võ Chiêu Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
12 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
13 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
14 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
15 | Khách sạn | 55101 | |
16 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
17 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
18 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
19 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
22 | Giáo dục mầm non | 85100 |