Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đào Tạo Á Châu có địa chỉ tại Xóm Thị tứ, thôn Hà Trung, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(19/12/2019)
| Mã số ĐTNT | 4300789174 | Ngày cấp | 18-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đào Tạo Á Châu | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xóm Thị tứ, thôn Hà Trung, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300789174 / 18-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 18-11-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||||
| Chủ sở hữu | Trần Tuấn Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Thị Tứ, thôn Hà Trung-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
4300789174, Trần Tuấn Thành
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
| 4 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
| 6 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
| 7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 13 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 16 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 17 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 18 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 25 | Vận tải đường ống | 49400 | |
